|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29164 |
---|
005 | 202106221552 |
---|
008 | 070330s2005 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0415328020 |
---|
035 | |a156767294 |
---|
035 | ##|a156767294 |
---|
039 | |a20241209103149|bidtocn|c20210622155209|dmaipt|y20070330000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a495.75|bSON |
---|
100 | 1 |aSong, Jae Jung,|d 1958- |
---|
245 | 14|aThe Korean language :|bstructure, use and context /|cJae Jung Song |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2005 |
---|
300 | |a185 p. :|bmaps ;|c26 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034430
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
495.75 SON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào