|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29168 |
---|
005 | 202106301355 |
---|
008 | 210630s1993 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0930878078 |
---|
020 | |a0930878086 |
---|
035 | ##|a28233842 |
---|
039 | |a20210630135540|banhpt|c20070330000000|dhangctt|y20070330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aDS904|b.N28 1993 |
---|
082 | 04|a951.9|bNAH |
---|
100 | 1 |aNahm, Andrew C. |
---|
245 | 10|aIntroduction to Korean history and culture =|bsin Han /|cAndrew C Nahm. |
---|
260 | |aElizabeth, N.J., USA :|bHollym,|c1993 |
---|
300 | |axii, 391 p. :|bill. (some col.), maps ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [357]-369) and index. |
---|
650 | 10|aKorea|xCivilization. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn minh|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn minh Hàn Quốc |
---|
740 | 0 |aSin Han |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034403 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034403
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.9 NAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|