|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29169 |
---|
005 | 202012310846 |
---|
008 | 070330s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521823633 |
---|
035 | ##|a50920664 |
---|
039 | |a20201231084639|banhpt|c20070330000000|dhangctt|y20070330000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a339.409519|bHAG |
---|
100 | 1 |aHaggard, Stephan |
---|
245 | 10|aEconomic crisis and corporate restructuring in Korea :|breforming the chaebol /|cStephan Haggard, Wonhyuk Lim, Euysung Kim |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university,|c2003 |
---|
300 | |a342 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEconomic crisis |
---|
650 | 07|aKinh tế Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCorporate reorganizations|xKorea (South)|y1945 |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aTổ chức |
---|
653 | 0|aKhủng hoảng tài chính |
---|
700 | 0 |aKim, Euysung |
---|
700 | 0 |aLim, Wonhyuk |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034456 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339.409519 HAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|