|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29170 |
---|
005 | 202404030828 |
---|
008 | 070330s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383947 |
---|
035 | ##|a1083168695 |
---|
039 | |a20241130092901|bidtocn|c20240403082808|dmaipt|y20070330000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aKỹ thuật học nghe hiểu tiếng Anh :|bChương trình phát sóng truyền hình Việt Nam VTV2 /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a93 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh trên truyền hình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000034590, 000044519-20 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034590thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b39|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034590
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000044520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
|
|
|
|