|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2062 |
---|
005 | 202003051458 |
---|
008 | 031218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 vnd |
---|
035 | |a1456378010 |
---|
035 | ##|a1083167401 |
---|
039 | |a20241130153811|bidtocn|c20200305145820|dhuongnt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bDUL |
---|
090 | |a306.0951|bDUL |
---|
100 | 0 |aDương, Lực. |
---|
245 | 10|aKinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa .|nTập3 /|cDương Lực ;Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a1112 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xLịch sử|2TVĐHHN.|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrần Thị Thanh Liêm|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000060296, 000107113 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014480, 000078798 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115494 |
---|
890 | |a5|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014480
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078798
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060296
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000107113
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000115494
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|