|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19662 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29177 |
---|
008 | 070331s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414722 |
---|
035 | ##|a1083168808 |
---|
039 | |a20241129091841|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04917|bPHH |
---|
090 | |a808.04917|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Hiền. |
---|
245 | 10|aСистема упражнений для обучения письменной речи студентов - филологов в Тхайнгуенском пединституте /|cPhan Thị Hiền. |
---|
260 | |aХаной :|bВьетнам,|c2002. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xLí thuyết tiếng Nga|xGiảng dạy|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn viết |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000029405, 000029436 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029413 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029405
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
808.04917 PHH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029413
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
808.04917 PHH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000029436
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
808.04917 PHH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|