|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19666 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29183 |
---|
008 | 070331s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393668 |
---|
035 | ##|a1083195836 |
---|
039 | |a20241129135031|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|ztult |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bVUT |
---|
090 | |a491.781|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thành. |
---|
245 | 10|aЦветовые прилагательные в руском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /|cVũ Thị Thành. |
---|
260 | |aХаной :|bВьетнам,|c2002. |
---|
300 | |a72 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTính từ|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTính từ|xTiếng Nga|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |aTính từ chỉ màu sắc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000029213, 000029408 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029430 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029213
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 VUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029408
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 VUT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029430
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 VUT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|