- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 491.75 DOM
Nhan đề: Слова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19674 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29192 |
---|
005 | 202009071553 |
---|
008 | 070331s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398269 |
---|
035 | ##|a1083179980 |
---|
039 | |a20241201162613|bidtocn|c20200907155336|dtult|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bDOM |
---|
090 | |a491.75|bDOM |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 14|aСлова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /|cĐoàn Thị Phương Mai. |
---|
260 | |aХаной :|b[S.l.],|c2002. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiới từ chỉ thời gian|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aGiới từ chỉ thời gian. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029443 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000029443
|
NCKH_Luận văn
|
491.75 DOM
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|