• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 491.75 DOM
    Nhan đề: Слова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /

DDC 491.75
Tác giả CN Đoàn, Thị Phương Mai.
Nhan đề Слова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /Đoàn Thị Phương Mai.
Thông tin xuất bản Ханой :[S.l.],2002.
Mô tả vật lý 63 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-Luận văn-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Giới từ chỉ thời gian-Luận văn-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Nga.
Từ khóa tự do Giới từ chỉ thời gian.
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029443
000 00000cam a2200000 a 4500
00119674
0027
00429192
005202009071553
008070331s2002 vm| rus
0091 0
035|a1456398269
035##|a1083179980
039|a20241201162613|bidtocn|c20200907155336|dtult|y20070331000000|zsvtt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.75|bDOM
090|a491.75|bDOM
1000 |aĐoàn, Thị Phương Mai.
24514|aСлова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /|cĐoàn Thị Phương Mai.
260|aХаной :|b[S.l.],|c2002.
300|a63 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vLuận văn|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nga|xGiới từ chỉ thời gian|vLuận văn|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp tiếng Nga.
6530 |aGiới từ chỉ thời gian.
6557|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029443
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000029443 NCKH_Luận văn 491.75 DOM Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện