|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19675 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29194 |
---|
008 | 070331s1997 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418053 |
---|
035 | ##|a1083178313 |
---|
039 | |a20241130102814|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bHOT |
---|
090 | |a491.75|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Tui. |
---|
245 | 10|aОбособленное определение в русском языке в сопоставлении с вьетнамским языком /|cHoàng Thị Tui. |
---|
260 | |aХаной,|c1997. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐịnh ngữ|xLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐịnh ngữ |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aхоанг, Тхи Туи. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029316 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029316
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 HOT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào