|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1968 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2064 |
---|
005 | 202307130834 |
---|
008 | 100311s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365510 |
---|
035 | |a1456365510 |
---|
035 | ##|a1083167532 |
---|
039 | |a20241209092009|bidtocn|c20241209004213|didtocn|y20100311000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.4|bNGL |
---|
090 | |a306.4|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Lan. |
---|
245 | 14|aThe local community involvement in the 2007 Tay Nguyen Cong culture festival /|cNguyễn Thị Phương Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a60 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xThể chế văn hoá|zTây Nguyên|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTây Nguyên |
---|
653 | 0 |aTây Nguyên. |
---|
653 | 0 |aThể chế văn hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000042351, 000066760 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042351
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
306.4 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066760
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
306.4 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|