|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29202 |
---|
005 | 202105191411 |
---|
008 | 070404s2002 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970841946 |
---|
035 | ##|a1083192964 |
---|
039 | |a20210519141155|banhpt|c20210519141103|danhpt|y20070404000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a759.9519|bYOO |
---|
100 | 1 |aYoon, Yeolsu. |
---|
245 | 10|aHandbook of Korean Art :|bfolk painting /|cYeolsu Yoon, Wonjun Nam , Roderick Whitfield. |
---|
260 | |aSeoul :|bYekyong Publishing Co.,|c2002 |
---|
300 | |a373 p. :|bpictures ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aNghệ thuật truyền thống|xTranh dân gian|vSổ tay|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTranh dân gian |
---|
653 | 0 |aSổ tay hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Hàn Quốc |
---|
700 | 1 |aNam, Wonjun|etranslator. |
---|
700 | 1 |aWhitfield, Roderick|eediter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034408 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034408
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
759.9519 YOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|