|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29205 |
---|
005 | 202012031406 |
---|
008 | 070406s2006 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995609141 |
---|
035 | ##|a76937126 |
---|
039 | |a20201203140605|banhpt|c20070406000000|dhangctt|y20070406000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.09519|bYOO |
---|
100 | 0|aYoo, Myeong-jong |
---|
245 | 00|aImages of Korea :|b12 cultural symbols showing the true inside of Korea /|cYoo Myeong-jong. |
---|
260 | |aKorea :|bDiscovery,|c2006 |
---|
300 | |a129 p. :|bpicture , ; |c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xBiểu tượng văn hóa|vSách ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách ảnh |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aCulture heritages |
---|
653 | 0 |aKorean culture |
---|
653 | 0 |aKorea |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034411 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034411
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.09519 YOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào