|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29208 |
---|
005 | 202003090939 |
---|
008 | 070417s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376888 |
---|
035 | ##|a595197654 |
---|
039 | |a20241129091730|bidtocn|c20200309093937|dhuongnt|y20070417000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bVAN |
---|
090 | |a343|bVAN |
---|
110 | |aNhà xuất bản Giao thông Vận tải.Phòng Thông tin Thương mại. |
---|
245 | 10|aVăn bản quy phạm pháp luật về chất lượng sản phẩm hàng hóa XNK. phòng chống các vụ kiện thương mại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2006. |
---|
300 | |a607 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aHàng hóa|xChất lượng|xVăn bản pháp qui|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHàng hóa|xPháp luật|xVăn bản pháp quy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChất lượng |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aSản phẩm |
---|
653 | 0 |aHàng hóa |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào