|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29209 |
---|
008 | 070417s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376018 |
---|
035 | ##|a1083195141 |
---|
039 | |a20241129095351|bidtocn|c20070417000000|dhangctt|y20070417000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.002|bHET |
---|
090 | |a343.002|bHET |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật tiêu chuẩn ngành trọng điểm. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb Giao thông Vận tải,|c2007. |
---|
300 | |a631 tr. ;|c28 cm |
---|
650 | 17|aTiêu chuẩn ngành|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn ngành |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034639 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.002 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào