DDC
| 338.7021 |
Tác giả TT
| Tổng cục Thống kê. |
Nhan đề
| Kết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp 1-4-2001 = The results of the enterprise census at 1st april 2001. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2002. |
Mô tả vật lý
| 1633 tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Thống kê-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Thống kê. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003914-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2065 |
---|
008 | 040316s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390952 |
---|
035 | ##|a52692823 |
---|
039 | |a20241202164450|bidtocn|c20040316000000|dhueltt|y20040316000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7021|bKET |
---|
090 | |a338.7021|bKET |
---|
110 | 2 |aTổng cục Thống kê. |
---|
245 | 10|aKết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp 1-4-2001 =|bThe results of the enterprise census at 1st april 2001. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a1633 tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003914-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7021 KET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7021 KET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào