- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 ELS
Nhan đề: Count me in :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29212 |
---|
005 | 201902221513 |
---|
008 | 080602s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a993307064 |
---|
035 | ##|a993307064 |
---|
039 | |a20241125210429|bidtocn|c20190222151314|dhuett|y20080602000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bELS |
---|
090 | |a428.24|bELS |
---|
100 | 1 |aElsworth, Steve,|d1952- |
---|
245 | 10|aCount me in :|bunderstanding numbers in English /|cSteve Elsworth. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,c1982. |
---|
300 | |a48p. :|bill., maps ;|c25cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aNumbers|xFor non-English speaking students |
---|
650 | 10|aNumeration|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSố|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aSố học. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|