|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19694 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 29216 |
---|
005 | 202304250839 |
---|
008 | 080603s1986 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401806 |
---|
035 | ##|a21274995 |
---|
039 | |a20241129160752|bidtocn|c20230425083945|danhpt|y20080603000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a103|bTUD |
---|
090 | |a103|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển triết học |
---|
260 | |aMat-xcơ-va :|bTiến bộ,|c1986 |
---|
300 | |a720 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTriết học|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aTừ điển triết học |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000037144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037144
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
103 TUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào