DDC 103
Nhan đề Từ điển triết học
Thông tin xuất bản Mat-xcơ-va : Tiến bộ, 1986
Mô tả vật lý 720 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Triết học-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Từ điển triết học
Từ khóa tự do Từ điển.
Khoa Khoa tiếng Pháp
Chuyên ngành Chính sách công
Môn học Triết học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516025(1): 000037144
000 00000cam a2200000 a 4500
00119694
00220
00429216
005202304250839
008080603s1986 ru| vie
0091 0
035|a1456401806
035##|a21274995
039|a20241129160752|bidtocn|c20230425083945|danhpt|y20080603000000|zngant
0410 |avie
044|aru
08204|a103|bTUD
090|a103|bTUD
24500|aTừ điển triết học
260|aMat-xcơ-va :|bTiến bộ,|c1986
300|a720 tr. ;|c21 cm
65017|aTriết học|xTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTriết học
6530 |aTừ điển triết học
6530 |aTừ điển.
690|aKhoa tiếng Pháp
691|aChính sách công
692|aTriết học
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000037144
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037144 TK_Tài liệu môn học-MH MH CSC 103 TUD Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào