• Sách
  • 550.03 TUD
    Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất =

DDC 550.03
Nhan đề Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất = English - Vietnamese dictionary of sciences of the earth.
Thông tin xuất bản Hà nội : Khoa học và kỹ thuật, 1978.
Mô tả vật lý 677 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học trái đất-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khoa học trái đất.
Từ khóa tự do Từ điển.
000 00000cam a2200000 a 4500
00119695
0021
00429217
005201902221513
008080604s1978 vm| vie
0091 0
035|a1456414955
039|a20241202165415|bidtocn|c20190222151341|dhuett|y20080604000000|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a550.03|bTUD
090|a550.03|bTUD
24500|aTừ điển Anh - Việt các khoa học trái đất =|bEnglish - Vietnamese dictionary of sciences of the earth.
260|aHà nội :|b Khoa học và kỹ thuật,|c1978.
300|a677 tr. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65007|aKhoa học trái đất|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aKhoa học trái đất.
6530 |aTừ điển.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào