|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29218 |
---|
005 | 201902200909 |
---|
008 | 080606s1975 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402107 |
---|
035 | ##|a1083168438 |
---|
039 | |a20241130100717|bidtocn|c20190220090929|danhpt|y20080606000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a321.08|bNGQ |
---|
090 | |a321.08|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ái Quốc. |
---|
245 | 10|aBản án chế độ thực dân pháp /|cNguyễn Ái Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1975. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang, |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa thực dân|xChiến tranh|xLịch sử Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa đế quốc. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa thực dân. |
---|
653 | 0 |aThuộc địa. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
700 | |eSưu tầm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ái Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032083 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032083
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
321.08 NGQ
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:22-05-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào