|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29228 |
---|
005 | 202105200836 |
---|
008 | 080917s1994 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0908802234 |
---|
035 | |a38473986 |
---|
035 | ##|a38473986 |
---|
039 | |a20241209002324|bidtocn|c20210520083648|danhpt|y20080917000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a779.94|bAPS |
---|
100 | 1 |aApse, Andris. |
---|
245 | 10|aNew Zealand landscapes /|cAndris Apse , Andy Dennis. |
---|
260 | |aNelson, N.Z. :|bCraig Potton,|c1994 |
---|
300 | |a120 p. :|bchiefly col.ill. ;|c25 x 34 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật nhiếp ảnh|xPhong cảnh|zNew Zealand|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aSách ảnh|xPhong cảnh|zNew Zealand|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNew Zealand|vPictorial works. |
---|
653 | 0 |aPhong cảnh |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật nhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000032416 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032416
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
779.94 APS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào