|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29231 |
---|
005 | 201902200911 |
---|
008 | 081006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404004 |
---|
035 | ##|a1083195676 |
---|
039 | |a20241130161533|bidtocn|c20190220091105|danhpt|y20081006000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.113|bTAI |
---|
090 | |a370.113|bTAI |
---|
110 | |aBộ lao động thương binh và xã hội - Cục quản lý lao động ngoài nước. |
---|
245 | 10|aTài liệu giáo dục định hướng :|bDành cho lao động đi làm việc tại các nhà máy, công xưởng ở Đài Loan; Lưu hành nội bộ /|cBộ lao động thương binh và xã hội - Cục quản lý lao động ngoài nước. |
---|
260 | |a Hà nội :|bLao động - xã hội ,|c2004. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLao động xuất khẩu|xHướng nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aLao động xuất khẩu |
---|
653 | 0 |aCông nhân. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032468
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.113 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào