• Sách
  • 491.75 VUV
    Ngữ pháp tiếng Nga /

DDC 491.75
Tác giả CN Vũ, Đình Vị.
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Nga / Vũ Đình Vị.
Thông tin xuất bản Hà nội : Đại học quốc gia , 2003.
Mô tả vật lý 406 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
000 00000cam a2200000 a 4500
00119704
0021
00429232
008081007s2003 vm| vie
0091 0
035##|a1083184108
039|a20081007000000|bhangctt|y20081007000000|zngant
0411 |avie
044|avm
08204|a491.75|bVUV
090|a491.75|bVUV
1000 |aVũ, Đình Vị.
24510|aNgữ pháp tiếng Nga /|cVũ Đình Vị.
260|aHà nội :|bĐại học quốc gia ,|c2003.
300|a406 tr. ;|c24 cm.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào