|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29236 |
---|
005 | 201902200912 |
---|
008 | 081114s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7507303446 |
---|
035 | |a1456409509 |
---|
035 | ##|a1083168043 |
---|
039 | |a20241202120030|bidtocn|c20190220091231|danhpt|y20081114000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bMAO |
---|
090 | |a895.11|bMAO |
---|
100 | 0 |a毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong). |
---|
242 | |aTuyển tập thơ Mao Trạch Đông.|yvie |
---|
245 | 10|a毛泽东诗词集 : 专著 毛泽东著 /|c毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong) |
---|
260 | |a北京 :|b中央文献出版社 ,|c1996 |
---|
300 | |a267页 :|b 照片;|c 21cm |
---|
600 | |aMao, Trạch Đông |
---|
650 | 00|a毛主席诗词. |
---|
650 | 00|a选集. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xMao Trạch Đông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ Mao Trạch Đông. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000038421 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038421
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
895.11 MAO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào