• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.11 MAO
    Nhan đề: 毛泽东诗词集 : 专著 毛泽东著 /

DDC 895.11
Tác giả CN 毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong).
Nhan đề dịch Tuyển tập thơ Mao Trạch Đông.
Nhan đề 毛泽东诗词集 : 专著 毛泽东著 / 毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong)
Thông tin xuất bản 北京 :中央文献出版社 ,1996
Mô tả vật lý 267页 : 照片; 21cm
Thuật ngữ chủ đề 毛主席诗词.
Thuật ngữ chủ đề 选集.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thơ-Mao Trạch Đông-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thơ Mao Trạch Đông.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000038421
000 00000cam a2200000 a 4500
00119707
0021
00429236
005201902200912
008081114s1996 ch| chi
0091 0
020|a7507303446
035|a1456409509
035##|a1083168043
039|a20241202120030|bidtocn|c20190220091231|danhpt|y20081114000000|zkhiembt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.11|bMAO
090|a895.11|bMAO
1000 |a毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong).
242|aTuyển tập thơ Mao Trạch Đông.|yvie
24510|a毛泽东诗词集 : 专著 毛泽东著 /|c毛泽东 ,(1893~1976) (mao ze dong)
260|a北京 :|b中央文献出版社 ,|c1996
300|a267页 :|b 照片;|c 21cm
600|aMao, Trạch Đông
65000|a毛主席诗词.
65000|a选集.
65017|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xMao Trạch Đông|2TVĐHHN
6530 |aThơ Mao Trạch Đông.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000038421
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038421 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 895.11 MAO Sách 1