|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29240 |
---|
005 | 202111081502 |
---|
008 | 081127s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7537136661 |
---|
035 | |a1456413807 |
---|
035 | ##|a1083166240 |
---|
039 | |a20241129171853|bidtocn|c20211108150128|dmaipt|y20081127000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a300.03|bSHI |
---|
242 | |a10 nghìn câu hỏi vì sao|yvie |
---|
245 | 00|a十万个为什么 :|b社会卷 |
---|
260 | |a北京 :|b新疆青少年出版社,|c2001 |
---|
300 | |a760 页 ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aXã hội|xBách khoa thư|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a社会 |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032534 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032534
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
300.03 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào