|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29241 |
---|
005 | 202012171513 |
---|
008 | 081201s2006 mdu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a080188330X |
---|
020 | |a0801883318 |
---|
035 | |a61204351 |
---|
035 | ##|a61204351 |
---|
039 | |a20241209120210|bidtocn|c20201217151347|danhpt|y20081201000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |amdu |
---|
082 | 04|a327.730519|222|bLEE |
---|
090 | |a327.730519|bLEE |
---|
100 | 0 |aLee, Chae-Jin,|d1936- |
---|
245 | 12|aA troubled peace :|bU.S. policy and the two Koreas /|cLee Chae-Jin. |
---|
260 | |aBaltimore :|bJohns Hopkins University Press,|c2006 |
---|
300 | |axiv, 352 p. :|bmap ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [3003]-341) and index. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xHàn Quốc|xHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKorea (North)|xForeign relations|zUnited States. |
---|
651 | |aKorea (South)|xForeign relations|zUnited States. |
---|
651 | |aKorea|xForeign relations|zUnited States. |
---|
651 | |aUnited States|xForeign relations|zKorea (North) |
---|
651 | |aUnited States|xForeign relations|zKorea (South) |
---|
651 | |aUnited States|xForeign relations|zKorea. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038517 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038517
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.730519 LEE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào