|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29244 |
---|
005 | 201902200914 |
---|
008 | 081203s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374149 |
---|
035 | |a1456374149 |
---|
035 | ##|a1083192049 |
---|
039 | |a20241129094028|bidtocn|c20241129093731|didtocn|y20081203000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a741.5|bZHA |
---|
090 | |a741.5|bZHA |
---|
100 | 0 |a章, 品 |
---|
245 | |a漫画谜语 :|b专著 章品编著 /|c章品. |
---|
260 | |a大连 :|b大连理工大学出版社 ,|c1998 |
---|
300 | |a338页. ;|c1 9cm |
---|
650 | 00|a现代. |
---|
650 | 00|a中国. |
---|
650 | 00|a汇编. |
---|
650 | 00|a谜语. |
---|
650 | 17|aHội họa|xTranh biếm họa|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTranh biếm hoạ. |
---|
653 | 0 |aTranh biếm hoạ Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Hương,|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038483 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038483
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
741.5 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào