|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2068 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392652 |
---|
039 | |a20241202153220|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.09|bHOI |
---|
090 | |a343.09|bHOI |
---|
110 | 2 |aNhà Pháp luật Việt - Pháp. |
---|
245 | 00|aHội thảo Pháp - Việt Khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông =|bcolloque franco - vietnamien espace, réseaux et télécommunications : Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a308 tr. ;|c31 cm. |
---|
650 | 17|aViễn thông|xMạng không gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVũ trụ. |
---|
653 | 0 |aViễn thông. |
---|
653 | 0 |aMạng không gian. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào