DDC
| 330.1 |
Nhan đề
| Của cải của các quốc gia ở đâu? |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2008. |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế sản xuất-Vốn-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Vốn |
Từ khóa tự do
| Kinh tế sản xuất. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000038673 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29250 |
---|
008 | 081216s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391222 |
---|
035 | ##|a1083169627 |
---|
039 | |a20241130155925|bidtocn|c20081216000000|dhangctt|y20081216000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1|bCUA |
---|
090 | |a330.1|bCUA |
---|
245 | 00|aCủa cải của các quốc gia ở đâu? |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế sản xuất|xVốn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
653 | 0 |aKinh tế sản xuất. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038673 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038673
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1 CUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào