|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29251 |
---|
005 | 202105180921 |
---|
008 | 090106s2008 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364733 |
---|
035 | ##|a1083193384 |
---|
039 | |a20241125221356|bidtocn|c20210518092119|danhpt|y20090106000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a703.0951|bQIC |
---|
100 | 1 |aQicheng, Wang. |
---|
245 | 10|aBring a book to the 2008 Beijing Olympics /|cWang Qicheng, Sheng Fang, Mathew Trueman. |
---|
260 | |aChina :|bNew star press,|c2008 |
---|
300 | |a234 p. : |bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xThế vận hội Olympic|xBắc Kinh|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aBắc Kinh |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aThế vận hội Olympic |
---|
700 | 1 |aMathew Trueman. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000038554-5 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038554
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
703.0951 QIC
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000038555
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
703.0951 QIC
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào