DDC
| 895.7109 |
Tác giả CN
| 김, 소월, |
Nhan đề
| 正本 素月 全集. quyển 1-2 / 김 종욱 |
Lần xuất bản
| 1판. |
Thông tin xuất bản
| 서울시 : 명상, 2005. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| 문학 |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Jon Guk |
Tác giả(bs) CN
| 김 종욱, |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000039452-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29256 |
---|
008 | 090311s2005 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972326437 |
---|
039 | |a20090311000000|bhangctt|y20090311000000|zmaipt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7109|bKIM |
---|
090 | |a895.7109|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 소월,|d1903-1934. |
---|
245 | 10|a正本 素月 全集.|nquyển 1-2 /|c김 종욱 |
---|
250 | |a1판. |
---|
260 | |a서울시 :|b 명상,|c2005. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |a문학 |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 0 |aKim, Jon Guk |
---|
700 | 0 |a김 종욱,|d1938- |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000039452-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào