• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 791.4309519 KOR
    Nhan đề: 한국영화사 공부 :

DDC 791.4309519
Nhan đề 한국영화사 공부 : 1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997 / 한국 영상 자료원 편 ; 유 지나 외.
Lần xuất bản 초판.
Thông tin xuất bản 서울 :이채 ,2005
Mô tả vật lý 272 p. :주로천연색삽화, 계보, 초상 ;22 cm
Thuật ngữ chủ đề 듀이십진분류법.
Thuật ngữ chủ đề 한국십진분류법 .
Thuật ngữ chủ đề Điện ảnh-Hàn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử điện ảnh-Hàn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề aMotion picture industry-Government policy-Korea (South)-History.
Thuật ngữ chủ đề Motion pictures-Korea (South)-History-20th century.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Điện ảnh.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 유, 지나.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039178-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00119726
0021
00429257
008090312s2005 kr| kor
0091 0
020|a8988621638
035|a1456411052
039|a20241129143928|bidtocn|c20090312000000|dhangctt|y20090312000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a791.4309519|bKOR
090|a791.4309519|bKOR
24500|a한국영화사 공부 :|b1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997 /|c한국 영상 자료원 편 ; 유 지나 외.
250|a초판.
260|a서울 :|b이채 ,|c2005
300|a272 p. :|b주로천연색삽화, 계보, 초상 ;|c22 cm
65000|a듀이십진분류법.
65000|a한국십진분류법 .
65007|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN
65007|aLịch sử điện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN
65010|aaMotion picture industry|xGovernment policy|zKorea (South)|xHistory.
65010|aMotion pictures|zKorea (South)|xHistory|y20th century.
6530 |aLịch sử Hàn Quốc.
6530 |aĐiện ảnh.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |a유, 지나.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039178-9
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039178 K. NN Hàn Quốc 791.4309519 KOR Sách 1
2 000039179 K. NN Hàn Quốc 791.4309519 KOR Sách 2