|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29257 |
---|
008 | 090312s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8988621638 |
---|
035 | |a1456411052 |
---|
039 | |a20241129143928|bidtocn|c20090312000000|dhangctt|y20090312000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a791.4309519|bKOR |
---|
090 | |a791.4309519|bKOR |
---|
245 | 00|a한국영화사 공부 :|b1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997 /|c한국 영상 자료원 편 ; 유 지나 외. |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울 :|b이채 ,|c2005 |
---|
300 | |a272 p. :|b주로천연색삽화, 계보, 초상 ;|c22 cm |
---|
650 | 00|a듀이십진분류법. |
---|
650 | 00|a한국십진분류법 . |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aLịch sử điện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aaMotion picture industry|xGovernment policy|zKorea (South)|xHistory. |
---|
650 | 10|aMotion pictures|zKorea (South)|xHistory|y20th century. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a유, 지나. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039178-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039178
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309519 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039179
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309519 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào