|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29265 |
---|
008 | 090316s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376144 |
---|
039 | |a20241202110241|bidtocn|c20090316000000|dhangctt|y20090316000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a039.957|bYEY |
---|
090 | |a039.957|bYEY |
---|
100 | 0 |a엮, 은이. |
---|
245 | 10|a시사 토피아 : 2008 동아일보 시사상식 사전 = Dictionary of words, terms & trends in current issues /|c엮은이. |
---|
250 | |a개정판 . |
---|
260 | |a서울 :|b동아일보사,|c2007. |
---|
300 | |a647 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |a9788970905327 |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aYeo, Keun Yi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039455
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
039.957 YEY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào