|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29270 |
---|
005 | 202007061119 |
---|
008 | 070517s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379497 |
---|
035 | ##|a1083169266 |
---|
039 | |a20241130091230|bidtocn|c20200706111915|danhpt|y20070517000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bNGS |
---|
090 | |a370.9597|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh San. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / |cNguyễn Minh San ; Hoàng Chương, Nguyễn Nam Khánh cố vấn biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a1444 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aGiáo dục|zViệt Nam|xBách khoa thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | 0 |aHoàng, Chương |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Nam Khánh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000034987-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034987
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.9597 NGS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.9597 NGS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào