|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2070 |
---|
008 | 100315s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417623 |
---|
035 | ##|a1083168479 |
---|
039 | |a20241201160454|bidtocn|c20100315000000|dtult|y20100315000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bDUM |
---|
090 | |a445|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu đại từ quan hệ tiếng Pháp /|cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐại từ quan hệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ quan hệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000041555, 000042595 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114895 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041555
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 DUM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042595
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 DUM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114895
|
K. NN Pháp
|
|
445 DUM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào