DDC
| 495.1824 |
Tác giả TT
| Nhà xuất bản Giáo dục. |
Nhan đề
| Học tiếng phổ thông Trung Quốc qua đài tiếng nói Việt Nam / Nhà xuất bản Giáo dục. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 144p. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Xuất bản với sự giúp đỡ của Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000024602 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29272 |
---|
005 | 202201051550 |
---|
008 | 220105s1998 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403916 |
---|
035 | ##|a1083166677 |
---|
039 | |a20241130155910|bidtocn|c20220105154953|dmaipt|y20070518000000|zngant |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bHOC |
---|
110 | |aNhà xuất bản Giáo dục. |
---|
245 | 10|aHọc tiếng phổ thông Trung Quốc qua đài tiếng nói Việt Nam /|cNhà xuất bản Giáo dục. |
---|
260 | |aHà nội :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a144p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aXuất bản với sự giúp đỡ của Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000024602 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024602
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào