|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29273 |
---|
005 | 201910231038 |
---|
008 | 070521s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414041 |
---|
035 | ##|a52091323 |
---|
039 | |a20241129092901|bidtocn|c20191023103842|dmaipt|y20070521000000|zngant |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bBUH |
---|
090 | |a491.73|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Hiền. |
---|
245 | 10|aTừ điển giáo khoa Nga - Việt /|cBùi Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Giáo Dục,|c2001. |
---|
300 | |a1795 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Oanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Lê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000032056, 000032389 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032056
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000032389
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BUH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|