• Sách
  • 438.24 ANF
    Themen aktuell 2 :

DDC 438.24
Tác giả CN Anfderstrao, Hartmut.
Nhan đề Themen aktuell 2 : Arbeitsbuch / Hartmut Anfderstraòe...
Lần xuất bản 1.auflage.
Thông tin xuất bản Ismaning : Max Hueber, c2003.
Mô tả vật lý 152 tr. ; 24cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Bài tập-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Bài tập
Tác giả(bs) CN Bock, Heiko.
Tác giả(bs) CN Mỹller, Jutta.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(58): 000035119-28, 000035130, 000035132, 000035137, 000035139, 000035142, 000035146-50, 000035153-5, 000035158-63, 000035167-72, 000035182, 000035184-91, 000035193, 000035195-204, 000035212-3, 000035215
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(5): 000035133, 000035140, 000035173, 000035176, 000035178
Địa chỉ 200K. NN Đức(22): 000035143-5, 000035156-7, 000035164-6, 000035183, 000035192, 000035194, 000035205-11, 000035214, 000035216-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00119744
0021
00429275
005202202141631
008070529s2003 gw| ger
0091 0
020|a3190116911
035|a1456374127
035##|a778859086
039|a20241130173656|bidtocn|c20220214163122|dtult|y20070529000000|zhueltt
0410 |ager
044|agw
08204|a438.24|bANF
090|a438.24|bANF
1001 |aAnfderstrao, Hartmut.
24500|aThemen aktuell 2 : |bArbeitsbuch / |cHartmut Anfderstraòe...
250|a1.auflage.
260|aIsmaning :|bMax Hueber,|cc2003.
300|a152 tr. ;|c24cm
65007|aTiếng Đức|vBài tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Đức
6530 |aGiáo trình
6530 |aBài tập
7001 |aBock, Heiko.
7001 |aMỹller, Jutta.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(58): 000035119-28, 000035130, 000035132, 000035137, 000035139, 000035142, 000035146-50, 000035153-5, 000035158-63, 000035167-72, 000035182, 000035184-91, 000035193, 000035195-204, 000035212-3, 000035215
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000035133, 000035140, 000035173, 000035176, 000035178
852|a200|bK. NN Đức|j(22): 000035143-5, 000035156-7, 000035164-6, 000035183, 000035192, 000035194, 000035205-11, 000035214, 000035216-8
890|a85|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000035133 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 ANF Giáo trình 15
2 000035140 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 ANF Giáo trình 22
3 000035173 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 ANF Sách 55
4 000035176 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 ANF Giáo trình 58
5 000035178 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 ANF Giáo trình 60
6 000035143 K. NN Đức 438.24 ANF Sách 25
7 000035144 K. NN Đức 438.24 ANF Sách 26
8 000035145 K. NN Đức 438.24 ANF Sách 27
9 000035156 K. NN Đức 438.24 ANF Sách 38
10 000035157 K. NN Đức 438.24 ANF Sách 39

Không có liên kết tài liệu số nào