DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Bock, Heiko. |
Nhan đề
| Themen aktuell :. 3 / : Zertifikatsband : Arbeitsbuch. / Heiko Bock, Jutta Mỹller. |
Lần xuất bản
| 1.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Hueber, c2004. |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Bài tập-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Mỹller, Jutta. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(66): 000036079-83, 000036086-92, 000036094-114, 000036117-8, 000036122-34, 000036136-41, 000036143, 000036151, 000036154-5, 000036160-4, 000036168-70 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(5): 000036116, 000036144, 000036147, 000036149, 000036157 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(14): 000036084-5, 000036093, 000036119-21, 000036142, 000036153, 000036159, 000036166-7, 000036176-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29276 |
---|
005 | 201906180951 |
---|
008 | 070529s2004 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a319011692X |
---|
035 | |a1456376865 |
---|
035 | ##|a881604823 |
---|
039 | |a20241130154051|bidtocn|c20190618095120|danhpt|y20070529000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bBOC |
---|
090 | |a438.24|bBOC |
---|
100 | 1 |aBock, Heiko. |
---|
245 | 10|aThemen aktuell :. |n3 / : |bZertifikatsband : Arbeitsbuch. / |cHeiko Bock, Jutta Mỹller. |
---|
250 | |a1.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bHueber,|cc2004. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aMỹller, Jutta. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(66): 000036079-83, 000036086-92, 000036094-114, 000036117-8, 000036122-34, 000036136-41, 000036143, 000036151, 000036154-5, 000036160-4, 000036168-70 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000036116, 000036144, 000036147, 000036149, 000036157 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(14): 000036084-5, 000036093, 000036119-21, 000036142, 000036153, 000036159, 000036166-7, 000036176-8 |
---|
890 | |a85|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036116
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 BOC
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
2
|
000036144
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 BOC
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
3
|
000036147
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 BOC
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
4
|
000036149
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 BOC
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
5
|
000036157
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 BOC
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
6
|
000036084
|
K. NN Đức
|
|
438.24 BOC
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000036085
|
K. NN Đức
|
|
438.24 BOC
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000036093
|
K. NN Đức
|
|
438.24 BOC
|
Sách
|
15
|
|
|
9
|
000036119
|
K. NN Đức
|
|
438.24 BOC
|
Sách
|
41
|
|
|
10
|
000036120
|
K. NN Đức
|
|
438.24 BOC
|
Sách
|
42
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|