DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Perlmann - Balme, Michaela. |
Nhan đề
| Em : Hauptkurs / Michaela Perlmann - Balme, Susanne Schwalb. |
Lần xuất bản
| 2.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, 1997. |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Schwalb, Susanne. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000035365, 000035379 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(86): 000035319-54, 000035361-3, 000035366-8, 000035370-7, 000035382-7, 000035389-418 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(3): 000035357, 000035364, 000035381 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(4): 000035358-60, 000035388 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29278 |
---|
005 | 202003251006 |
---|
008 | 070530s1997 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190016003 |
---|
035 | ##|a1083167243 |
---|
039 | |a20200325100559|bmaipt|c20200324111240|dmaipt|y20070530000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bPER |
---|
090 | |a438.24|bPER |
---|
100 | 1 |aPerlmann - Balme, Michaela. |
---|
245 | 10|aEm :|bHauptkurs /|cMichaela Perlmann - Balme, Susanne Schwalb. |
---|
250 | |a2.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|c1997. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c29 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aSchwalb, Susanne. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000035365, 000035379 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(86): 000035319-54, 000035361-3, 000035366-8, 000035370-7, 000035382-7, 000035389-418 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000035357, 000035364, 000035381 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(4): 000035358-60, 000035388 |
---|
890 | |a95|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000035357
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
2
|
000035358
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
3
|
000035359
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
4
|
000035360
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
000035364
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
6
|
000035365
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
7
|
000035379
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
8
|
000035381
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
9
|
000035388
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|