• Sách
  • 438.24 PER
    Em : Brỹckenkurs : Arbeitsbuch /

DDC 438.24
Tác giả CN Perlmann - Balme, Michaela.
Nhan đề Em : Brỹckenkurs : Arbeitsbuch / Michaela Perlmann - Balme,...
Lần xuất bản 2.auflage.
Thông tin xuất bản Ismaning : Max Hueber, 1998.
Mô tả vật lý 128 tr. ; 29 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Sách bài tập-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Bài tập
Tác giả(bs) CN Schwalb, Susanne.
Tác giả(bs) CN Weers, Dưrte.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000035788, 000035799
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(79): 000035782, 000035784-5, 000035787, 000035789-92, 000035794-8, 000035803-30, 000035832-7, 000035841-57, 000035859-70, 000035875-6, 000035878
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(3): 000035779, 000035800-1
Địa chỉ 200K. NN Đức(11): 000035786, 000035831, 000035838-40, 000035858, 000035871-4, 000035877
000 00000cam a2200000 a 4500
00119747
0021
00429279
005202003300930
008070530s1998 gw| ger
0091 0
020|a319011627X
035##|a1083197246
039|a20200330093046|btult|c20200324105425|dmaipt|y20070530000000|zhueltt
0410 |ager
044|agw
08204|a438.24|bPER
090|a438.24|bPER
1001 |aPerlmann - Balme, Michaela.
24510|aEm : Brỹckenkurs : Arbeitsbuch /|cMichaela Perlmann - Balme,...
250|a2.auflage.
260|aIsmaning :|bMax Hueber,|c1998.
300|a128 tr. ;|c29 cm
65017|aTiếng Đức|xSách bài tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Đức
6530 |aBài tập
7001 |aSchwalb, Susanne.
7001 |aWeers, Dưrte.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000035788, 000035799
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(79): 000035782, 000035784-5, 000035787, 000035789-92, 000035794-8, 000035803-30, 000035832-7, 000035841-57, 000035859-70, 000035875-6, 000035878
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000035779, 000035800-1
852|a200|bK. NN Đức|j(11): 000035786, 000035831, 000035838-40, 000035858, 000035871-4, 000035877
890|a95|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000035779 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 PER Sách 1
2 000035786 K. NN Đức 438.24 PER Sách 8
3 000035788 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 438.24 PER Sách 10
4 000035799 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 438.24 PER Sách 21
5 000035800 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 PER Sách 22
6 000035801 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 PER Sách 23
7 000035831 K. NN Đức 438.24 PER Sách 53
8 000035838 K. NN Đức 438.24 PER Sách 60
9 000035839 K. NN Đức 438.24 PER Sách 61
10 000035840 K. NN Đức 438.24 PER Sách 62

Không có liên kết tài liệu số nào