DDC
| 832 |
Tác giả CN
| Bernhard, Thomas . |
Nhan đề
| Heldenplatz / Thomas Bernhard. |
Thông tin xuất bản
| Frankfurt am Main : Suhrkamp, 1995. |
Mô tả vật lý
| 164 S. ; 18 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Áo-Kịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kịch |
Từ khóa tự do
| Văn học Áo |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000036557 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29285 |
---|
008 | 070607s1995 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3518389742 |
---|
039 | |a20070607000000|bhangctt|y20070607000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a832|bBER |
---|
090 | |a832|bBER |
---|
100 | 1 |aBernhard, Thomas . |
---|
245 | 10|aHeldenplatz /|cThomas Bernhard. |
---|
260 | |aFrankfurt am Main :|bSuhrkamp,|c1995. |
---|
300 | |a164 S. ;|c18 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Áo|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aVăn học Áo |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036557 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036557
|
K. NN Đức
|
|
832 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào