|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29296 |
---|
008 | 070608s1995 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3216301427 |
---|
035 | |a1456381766 |
---|
039 | |a20241129170700|bidtocn|c20070608000000|dhangctt|y20070608000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.8|bSCH |
---|
090 | |a830.8|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchưdel, Helmut. |
---|
245 | 10|aSeele brennt :|bder Dichter Werner Schwab /|cHelmut Schưdel. Steirischer Herbst. |
---|
260 | |aWien :|b Deuticke,|c1995. |
---|
300 | |a173 S. :|b Ill. ;|c22cm |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác giả|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTác giả |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036600
|
K. NN Đức
|
|
830.8 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào