DDC
| 832 |
Tác giả CN
| Schnitzler, Arthur. |
Nhan đề
| Das Wort : Dramen 1926 - 1927 / Arthur Schnitzler. |
Thông tin xuất bản
| Frankfurt : Fischer Taschenbuch Verlag, 1999. |
Mô tả vật lý
| 245S. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-Kịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kịch. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000036601 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29297 |
---|
008 | 070608s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375827 |
---|
039 | |a20241130090538|bidtocn|c20070608000000|dhangctt|y20070608000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a832|bSCH |
---|
090 | |a832|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchnitzler, Arthur. |
---|
245 | 10|aDas Wort :|bDramen 1926 - 1927 /|cArthur Schnitzler. |
---|
260 | |aFrankfurt :|bFischer Taschenbuch Verlag,|c1999. |
---|
300 | |a245S. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036601
|
K. NN Đức
|
|
832 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào