|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29298 |
---|
008 | 070608s2002 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3950166009 |
---|
039 | |a20070608000000|bhangctt|y20070608000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bHOR |
---|
090 | |a914.36|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorowitz, Michael |
---|
245 | 10|aKlosterneuburg - Meine Heimatstadt /|cMichael Horowitz ; ill. von Manfred Horvath ; ill. von Philipp Horak. |
---|
260 | |aAufl.. - [S.l.] :|bMHM Michael Horowitz Media,|c2002. |
---|
300 | |a 176 S. :|bzahlr. Fotos ; 300 mm x 240 mm, 1400 gr. |
---|
650 | 07|aĐất nước học|zĐức|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDu lịch|xThành phố|xKlosterneuburg|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học. |
---|
653 | 0 |aThành phố |
---|
653 | 0 |aDu lịch Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036612
|
K. NN Đức
|
|
914.36 HOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào