|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29299 |
---|
008 | 070611s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3214082981 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
035 | |a1456376889 |
---|
039 | |a20241129083732|bidtocn|c20241128183829|didtocn|y20070611000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a327.109436|bAUS |
---|
090 | |a327.109436|bAUS |
---|
245 | 00|aAustrian foreign policy yearbook 1999. |
---|
260 | |aAustria :|bFederal Ministry for foreign Affairs. |
---|
300 | |a126 S. ;|c22cm. |
---|
650 | 17|aChính sách đối ngoại|xNiên giám|zAustralia|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xChính sách|zAustralia|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aNiên giám. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aAustrian. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036381
|
K. NN Đức
|
327.109436 AUS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào