|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29303 |
---|
008 | 070612s1985 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3150080568 |
---|
035 | |a1456396717 |
---|
039 | |a20241201150345|bidtocn|c20070612000000|dhangctt|y20070612000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bEBN |
---|
090 | |a833|bEBN |
---|
100 | 1 |aEbner - Eschenbach, Marie von. |
---|
245 | 10|aDas Gemeindekind /|cMarie von Ebner - Eschenbach. |
---|
260 | |aStuttgart :|bPhierpp reclam jun,|c1985. |
---|
300 | |a222 S. ;|c18 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(18): 000036342-3, 000036345-51, 000036353-61 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036342
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000036343
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000036345
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000036346
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000036347
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000036348
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000036349
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
000036350
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
000036351
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
000036353
|
K. NN Đức
|
833 EBN
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào