DDC
| 591.6 |
Nhan đề
| Phòng tránh cúm gia cầm / Quỹ phát triển xã hội Nhật Bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quỹ phát triển xã hội Nhật Bản, 2008. |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cúm gia cầm-Phòng tránh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phòng tránh. |
Từ khóa tự do
| Cúm gia cầm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000041113 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2073 |
---|
008 | 100315s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390666 |
---|
035 | ##|a1083194006 |
---|
039 | |a20241129093321|bidtocn|c20100315000000|dhuongnt|y20100315000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a591.6|bPHO |
---|
090 | |a591.6|bPHO |
---|
245 | 00|aPhòng tránh cúm gia cầm /|cQuỹ phát triển xã hội Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuỹ phát triển xã hội Nhật Bản,|c2008. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCúm gia cầm|xPhòng tránh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhòng tránh. |
---|
653 | 0 |aCúm gia cầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000041113 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
591.6 PHO
|
Báo, tạp chí
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào