|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29307 |
---|
008 | 070613s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402256 |
---|
039 | |a20241202132156|bidtocn|c20070613000000|dhangctt|y20070613000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a327.109436|bAUB |
---|
090 | |a327.109436|bAUB |
---|
245 | 00|aAuòenpolitische Dokumentaion Nr. 3/99 Juli 1999 :|bTexte und Dokumente. |
---|
260 | |aWien :|bBundesministerium fỹr auswotige Agelegenheiten,|c[1999]. |
---|
300 | |a190 S. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xChính sách|xNiên giám|zAustralia|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNiên giám. |
---|
653 | 0 |aChính sách ngoại giao |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036379 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036379
|
K. NN Đức
|
327.109436 AUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào