|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29311 |
---|
008 | 070613s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596115043 |
---|
035 | |a1456413045 |
---|
039 | |a20241130170250|bidtocn|c20070613000000|dhangctt|y20070613000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a832|bSCH |
---|
090 | |a832|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchnitzler, Aurthur. |
---|
245 | 14|aDer schleier der Beatrice :|bdramen 1899-1990 /|cAurthur Schnitzler. |
---|
260 | |aFrankfurt :|bFischer Taschenbuch Verlag,|c1999. |
---|
300 | |a241 S. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aTrình diễn sân khấu. |
---|
653 | 0 |aVở kịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036599
|
K. NN Đức
|
|
832 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào