|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29319 |
---|
005 | 201801151447 |
---|
008 | 070517s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317979 |
---|
035 | ##|a233689741 |
---|
039 | |a20241129113417|bidtocn|c20180115144750|dhuett|y20070517000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHOK |
---|
090 | |a781.62|bHOK |
---|
100 | 1 |aHoàng, Kiều |
---|
245 | 10|aNhững làn điệu chèo cổ chọn lọc /|cHoàng Kiều, Hà Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2007. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aSách nhà nước đặt hàng. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xÂm nhạc|xChèo cổ|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aChèo |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc truyền thống |
---|
653 | 0 |aChèo cổ |
---|
700 | 0 |aHà, Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034677 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034677
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào